16301 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.003 |
|
16302 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.0038 |
|
16303 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.012 |
|
16304 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.035 |
|
16305 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.035353535 |
|
16306 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.972 |
|
16307 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.995 |
|
16308 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9961 |
|
16309 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9995 |
|
16310 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.05 |
|
16311 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.0607 |
|
16312 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.0833333 |
|
16313 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.333333 |
|
16314 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.3333333333333333333333333333 |
|
16315 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.35 |
|
16316 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.361111111111 |
|
16317 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.333 |
|
16318 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.289 |
|
16319 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.29 |
|
16320 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.299 |
|
16321 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.273 |
|
16322 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.166 |
|
16323 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.16666666 |
|
16324 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.19 |
|
16325 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12 17/19 |
|
16326 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.22222222222222 |
|
16327 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.106 |
|
16328 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.121212 |
|
16329 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.14 |
|
16330 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.931 |
|
16331 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.555555555556 |
|
16332 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.566 |
|
16333 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.58 |
|
16334 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.5833 |
|
16335 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.59 |
|
16336 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.46667 |
|
16337 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12 1/4 |
|
16338 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.600 |
|
16339 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.612 |
|
16340 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.625 |
|
16341 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.6265765 |
|
16342 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.636 |
|
16343 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.65 |
|
16344 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.66 |
|
16345 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.6667 |
|
16346 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.3 |
|
16347 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.40 |
|
16348 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.41421356 |
|
16349 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.41717 |
|
16350 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.42857143 |
|
16351 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11x-110 , 0 |
, |
16352 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.6173 |
|
16353 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.63 |
|
16354 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.666 |
|
16355 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.7 |
|
16356 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.705 |
|
16357 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.76 |
|
16358 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.50 |
|
16359 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.583 |
|
16360 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.86 |
|
16361 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.93 |
|
16362 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.953125 |
|
16363 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.025 |
|
16364 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.06 |
|
16365 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.18 |
|
16366 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.19 |
|
16367 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.2 |
|
16368 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.21 |
|
16369 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.716 |
|
16370 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.72727272 |
|
16371 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.732050 |
|
16372 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.732050808 |
|
16373 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.7321 |
|
16374 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.81 |
|
16375 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.833 |
|
16376 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.84 |
|
16377 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11600 at 9% for 5yr |
at for years |
16378 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.777777778 |
|
16379 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.37 |
|
16380 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.375 |
|
16381 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.31 |
|
16382 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.33 |
|
16383 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-113 1/3 |
|
16384 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.4375 |
|
16385 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.4545454545 |
|
16386 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.46 |
|
16387 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.514 |
|
16388 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.525 |
|
16389 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.18 |
|
16390 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.12 |
|
16391 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.121212121212 |
|
16392 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-2.21 |
|
16393 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.23606797 |
|
16394 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.28571428 |
|
16395 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.14 |
|
16396 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
14.013 |
|
16397 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18.3333333333 |
|
16398 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18.6 |
|
16399 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18.667 |
|
16400 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
18.775 |
|